1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 48 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung: 7 tín chỉ
- Khối kiến thức nhóm chuyên ngành: 11 tín chỉ
+ Bắt buộc: 9 tín chỉ
+ Tự chọn: 2/6 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên ngành: 18 tín chỉ
+ Bắt buộc: 12 tín chỉ
+ Tự chọn: 6/14 tín chỉ
- Luận văn: 12 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
TT
|
Mã số học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Số giờ tín chỉ
|
Mã số các học phần tiên quyết
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Tự học
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
7
|
|
|
|
|
|
1 1
|
CTP 5001
|
Triết học
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
2 2
|
ENG 5001
|
Tiếng Anh cơ bản
|
4
|
40
|
20
|
0
|
|
II
|
Khối kiến thức nhóm chuyên ngành
|
|
11
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
|
|
9
|
|
|
|
|
3 3
|
ENG 6001
|
Tiếng Anh học thuật
|
3
|
25
|
20
|
0
|
|
4 4
|
INE 6001
|
Thiết kế nghiên cứu luận văn
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
5 5
|
INE 6005
|
Lý thuyết kinh tế vi mô
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
6 6
|
INE 6003
|
Lý thuyết kinh tế vĩ mô
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
II.2
|
Các học phần tự chọn
|
|
|
2/6
|
|
|
|
|
7 7
|
PEC 6003
|
Công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
8 8
|
PEC 6009
|
Nghèo đói, bất bình đẳng và chính phủ ở các nước kém phát triển
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
9 9
|
PEC 6024
|
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
18
|
|
|
|
|
|
III.1.
|
Các học phần bắt buộc
|
|
|
12
|
|
|
|
|
10 7
|
INE 6006
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
30
|
15
|
0
|
|
11 8
|
INE 6007
|
Tài chính và tiền tệ quốc tế
|
3
|
30
|
15
|
0
|
|
12 9
|
INE 6019
|
Đầu tư quốc tế: Chính sách và thực tiễn
|
3
|
30
|
15
|
0
|
|
13 1
|
INE 6020
|
Kinh doanh quốc tế: Thách thức trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu
|
3
|
30
|
15
|
0
|
|
III.2.
|
Các học phần tự chọn
|
|
|
6/14
|
|
|
|
|
14 1
|
INE 6004
|
Kinh tế thế giới hiện đại
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
15
|
INE 6008
|
Các thị trường và định chế tài chính
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
16
|
INE 6009
|
Tài chính công
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
17
|
INE 6010
|
Quản lý dự án quốc tế
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
18 1
|
INE 6011
|
Công ty xuyên quốc gia: chuyển giao công nghệ và phát triển.
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
19
|
INE 6012
|
Nợ nước ngoài của các nước đang phát triển.
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
20 1
|
PEC 6025
|
Nhà nước, thị trường và quản trị quốc tế
|
2
|
20
|
10
|
0
|
|
IV
|
INE 7001
|
Luận văn
|
12
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
48
|
|
|
|
|